| # | ♂ | Tên |
Ý nghĩa |
| 1 |
♂ | Sen | Lotus Flower |
| 2 |
♀ | Sarah | Nữ hoàng, Hoàng tử |
| 3 |
♀ | Sally | công chúa |
| 4 |
♀ | Sophie | (Life) |
| 5 |
♀ | Suri | Công chúa |
| 6 |
♀ | Selena | Biến thể của Celine: hình thức Pháp của Latin 'caelum "có nghĩa là bầu trời hay thiên đường. Cũng là một biến thể của Celia. |
| 7 |
♀ | Sara | công chúa |
| 8 |
♀ | Sophia | (Life) |
| 9 |
♀ | Selina | Sky hay thiên đường |
| 10 |
♀ | Song Thư | |
| 11 |
♀ | Serena | tươi sáng, vui vẻ, thân thiện |
| 12 |
♂ | Sam | Sam là cái tên nước ngoài dành cho con trai, là dạng viết ngắn gọn của Samuel hoặc Samathan, có ý nghĩa là cái tên của Chúa, con của thần Mặt trời, ánh sáng mặt trời rực rỡ.
|
| 13 |
♀ | Sandy | bảo vệ |
| 14 |
♀ | Sakura | Cherry Blossom |
| 15 |
♀ | Sofia | Wisdom |
| 16 |
♂ | Sky | Trên bầu trời |
| 17 |
♀ | Sumi | Nhất thiết |
| 18 |
♂ | Sunny | Vui vẻ. |
| 19 |
♀ | Stella | Ngôi sao |
| 20 |
♀ | Suzy | hình thức của susan lily |
| 21 |
♀ | Scarlet | Màu đỏ. |
| 22 |
♀ | Sherry | Các |
| 23 |
♀ | Sylvia | từ rừng |
| 24 |
♀ | Sun | Goodness |
| 25 |
♀ | Susan | cây bông súng |
| 26 |
♀ | Sao Băng | |
| 27 |
♀ | Stephanie | vương miện hay vòng hoa |
| 28 |
♀ | Sarina | s |
| 29 |
♀ | Sharon | màu mỡ đồng bằng |
| 30 |
♂ | Sim | Khô |
| 31 |
♀ | Samantha | Những người nghe / lắng nghe, lắng nghe tốt, nói với Thiên Chúa |
| 32 |
♂ | Son | Mềm |
| 33 |
♂ | Sammy | nghe Thiên Chúa |
| 34 |
♀ | Sương | |
| 35 |
♀ | Sanny | Lily, Lily |
| 36 |
♀ | San San | |
| 37 |
♀ | Sandra | bảo vệ của afweerder người đàn ông |
| 38 |
♂ | Simon | Thiên Chúa đã nghe |
| 39 |
♀ | Sapphire | xa phia |
| 40 |
♀ | Sammie | Đức Chúa Trời nghe |
| 41 |
♀ | Sabrina | của sông Severn |
| 42 |
♀ | Sương Mai | |
| 43 |
♀ | Siu | |
| 44 |
♀ | Sao | Số vất vả, tình yêu khó thành, trung niên vất vả, cuối đời cát tường. |
| 45 |
♀ | Sikimai Nyoko | |
| 46 |
♂ | Shi | thời gian, thực sự, trung thực, lịch sử |
| 47 |
♀ | Sao Mai | |
| 48 |
♀ | Sue | cây bông súng |
| 49 |
♀ | Saki | Blossom, Hope |
| 50 |
♂ | Sami | Nghe |
| 51 |
♂ | Setsuna | Calm tuyết |
| 52 |
♀ | Suki | Người được yêu thương. |
| 53 |
♀ | Sa | |
| 54 |
♀ | Sunee | Điều tốt |
| 55 |
♀ | Shin | Thực tế, True |
| 56 |
♀ | Summer | mùa hè |
| 57 |
♀ | Suong | |
| 58 |
♂ | Sang | kéo dài |
| 59 |
♂ | Suzu | Một cuộc sống lâu dài, cần cẩu |
| 60 |
♀ | Soo-Min | chất lượng |
| 61 |
♀ | Sinh | Trí dũng song toàn, số xuất ngoại, có nhiều tiền tài, số 2 vợ, trung niên phát tài, phát lộc. |
| 62 |
♀ | Sơn Tuyền | |
| 63 |
♀ | Suna | đẩy xuống nước |
| 64 |
♂ | Siro | Syria |
| 65 |
♀ | Song Hương | |
| 66 |
♀ | Sari Mara | |
| 67 |
♀ | Sika | |
| 68 |
♀ | Sushi | Cá sống |
| 69 |
♀ | Sylvie | / Rừng |
| 70 |
♀ | Sumiko | ngọt ngào trẻ em |
| 71 |
♀ | Sunnie | mặt trời mang lại hạnh phúc trong cuộc sống của bạn |
| 72 |
♀ | Saphia | |
| 73 |
♀ | Shizutaki | |
| 74 |
♂ | Shiro | Samurai |
| 75 |
♀ | Sunshine | chiếu sáng |
| 76 |
♀ | Sin | Bush |
| 77 |
♀ | Suzie | cây bông súng |
| 78 |
♀ | Sơn Ca | con chim hót hay |
| 79 |
♀ | Suong Nhat | |
| 80 |
♀ | Selene | |
| 81 |
♀ | Setsuko | Thời gian, cơ hội, Melody |
| 82 |
♀ | Star | Cứng nhắc |
| 83 |
♀ | Shina | đất tốt |
| 84 |
♀ | Shuzutaki | |
| 85 |
♂ | Sing | |
| 86 |
♀ | Shivani | Môn đồ của Shiva |
| 87 |
♀ | Sun-Hee | Goodness |
| 88 |
♀ | Shizuka | Quiet, mùa hè, mùi, nước hoa |
| 89 |
♂ | Sem | nổi tiếng |
| 90 |
♀ | Song Anh | |
| 91 |
♀ | Saya | Nhanh chóng |
| 92 |
♂ | Semi | |
| 93 |
♀ | Sukyko | |
| 94 |
♀ | Sala | Mềm |
| 95 |
♂ | San | |
| 96 |
♀ | Su | đồng bằng, tôn trọng |
| 97 |
♀ | Sachi | cô gái hạnh phúc |
| 98 |
♀ | Su Còii | |
| 99 |
♀ | Sung Mai | |
| 100 |
♂ | Sully | Keen |
| 101 |
♀ | Scarlett | Cuốn theo chiều gió |
| 102 |
♀ | Senta | Chinh phục |
| 103 |
♀ | Song Phương | |
| 104 |
♀ | Salia | |
| 105 |
♀ | Shirley | Shirley |
| 106 |
♂ | Salim | Tinh khiết, hoàn hảo |
| 107 |
♂ | Shayne | Thiên Chúa ở với chúng ta |
| 108 |
♂ | Shiho | Và chèo thuyền |
| 109 |
♀ | Susu | |
| 110 |
♀ | Syn | gọi trong thời gian thử nghiệm |
| 111 |
♂ | Sheamus | sự chiếm đóng |
| 112 |
♀ | Sumira | |
| 113 |
♀ | Suti | |
| 114 |
♀ | Song Tuyết | |
| 115 |
♀ | Sheii | |
| 116 |
♀ | Serene | Bao gồm; |
| 117 |
♀ | Shu | Kỷ luật |
| 118 |
♀ | Satoh Watanabe Ayako | |
| 119 |
♀ | Sông Hương | |
| 120 |
♀ | Serina | vũ trang đấu tranh thời con gái |
| 121 |
♀ | Soo Ah | |
| 122 |
♀ | Shella | |
| 123 |
♀ | Stacey | Phục Sinh |
| 124 |
♀ | Shin Min Young | |
| 125 |
♀ | Suha | rực rỡ |
| 126 |
♂ | Shun | Tốc độ; |
| 127 |
♀ | Shiryu Hana | |
| 128 |
♀ | Savannah | thảo nguyên (khu vực nhiệt đới) |
| 129 |
♀ | Sina | Con Mount Sinai |
| 130 |
♀ | Sofía | |
| 131 |
♀ | Soo Hee | |
| 132 |
♀ | Sơn Mỹ | |
| 133 |
♀ | Shelley | Thanh toán bù trừ |
| 134 |
♀ | Sangonomiya Kokomi | |
| 135 |
♀ | Suikazura | |
| 136 |
♂ | Shiv | Thiên Chúa là hào phóng |
| 137 |
♀ | Sun Ny | |
| 138 |
♀ | Savilia | |
| 139 |
♀ | Supriya | Mạnh mẽ |
| 140 |
♀ | Soka | |
| 141 |
♀ | Suzue | chi nhánh của chuông |
| 142 |
♀ | Sammata | |
| 143 |
♂ | Sơn Trang | |
| 144 |
♂ | Shelly | Thanh toán bù trừ |
| 145 |
♀ | Stefanie | vương miện hay vòng hoa |
| 146 |
♂ | Sani | Cũ (Navajo) |
| 147 |
♀ | Shine | |
| 148 |
♀ | Sarah Jinee | |
| 149 |
♀ | Si Da | |
| 150 |
♀ | Sawada Rin | |
| 151 |
♀ | S | |
| 152 |
♀ | Sure | |
| 153 |
♀ | Selruni | |
| 154 |
♀ | Sakura Yume | |
| 155 |
♀ | Suzuki | chuông cây |
| 156 |
♀ | Setsuna Meioh | |
| 157 |
♀ | Soo-Yun | hoàn hảo |
| 158 |
♀ | Sơn Trà | |
| 159 |
♀ | Shena | Thiên Chúa là duyên dáng |
| 160 |
♀ | Sanne | lily |
| 161 |
♀ | Shinelili | |
| 162 |
♀ | Suki Hanako | |
| 163 |
♀ | Sarami | |
| 164 |
♀ | Si Ne | |
| 165 |
♀ | Sun-Hi | Tốt lành và hạnh phúc |
| 166 |
♀ | Say | Henry VI Phần 2 Chúa nói |
| 167 |
♀ | Sirene | |
| 168 |
♀ | Sakurako | Cherry Blossom |
| 169 |
♀ | Suzuki Rina | |
| 170 |
♀ | Shally | |
| 171 |
♀ | Sop | |
| 172 |
♀ | Sherena | |
| 173 |
♀ | Sannie | Lily, Lily |
| 174 |
♂ | Shinji | Trung thành với con trai thứ hai |
| 175 |
♀ | Suki Lan | |
| 176 |
♀ | Saranna | Hợp chất của Sarah: công chúa, và Anne: ân sủng, lòng thương xót |
| 177 |
♀ | Sieng | |
| 178 |
♀ | Sirenu | |
| 179 |
♀ | Sa Na | |
| 180 |
♀ | Suri Bảo Hân | |
| 181 |
♂ | Song Hà | |
| 182 |
♀ | Sal Blaue | |
| 183 |
♀ | Suzutaki | |
| 184 |
♀ | Shana | Hòa giải với Chúa |
| 185 |
♂ | Sơn Tùng | |
| 186 |
♀ | Sherly | Rõ ràng đồng bằng |
| 187 |
♂ | Steven | "Crown" hay "hào quang" |
| 188 |
♀ | Shinju | trang trí |
| 189 |
♀ | Sarar | |
| 190 |
♀ | Sierra | Mountain |
| 191 |
♀ | Sundyphuong | |
| 192 |
♂ | Sayaka | Một mũi tên của cát |
| 193 |
♀ | Sabina | Sabine, người vợ |
| 194 |
♀ | Suri Trần | |
| 195 |
♂ | Shane | Hòa giải với Chúa |
| 196 |
♀ | Sherra | |
| 197 |
♀ | Strawberry | |
| 198 |
♀ | Santa | Saint, Holy |
| 199 |
♀ | Shinku | |
| 200 |
♂ | Sul | |
| 201 |
♀ | Sigourney | các |
| 202 |
♀ | Sayuri | Nhỏ, Lily |
| 203 |
♀ | Siro Namiko | |
| 204 |
♀ | Sena | các phúc |
| 205 |
♀ | Song Hảo | |
| 206 |
♂ | Salam | Hòa bình |
| 207 |
♂ | Sydney | Cảnh quan rộng lớn dọc theo sông |
| 208 |
♀ | Shani | màu đỏ thẫm |
| 209 |
♀ | Sophie Lyna | |
| 210 |
♀ | Sherria | |
| 211 |
♀ | Sany | Sinh ngày |
| 212 |
♀ | Shinobu | Độ bền |
| 213 |
♂ | Suli | |
| 214 |
♀ | Sarii | |
| 215 |
♀ | Sunflower | |
| 216 |
♀ | Sáng Tạo | |
| 217 |
♀ | Sitie Melinda | |
| 218 |
♀ | Susan Julie | |
| 219 |
♀ | Senaru | |
| 220 |
♀ | Song Nga | |
| 221 |
♂ | Salem | Di sản của hòa bình |
| 222 |
♂ | Sylvain | Quý (quý tộc) |
| 223 |
♀ | Shanna | Cách cũ |
| 224 |
♀ | Sophronia | Khôn ngoan, có lý |
| 225 |
♀ | Sana | Lộng lẫy, rực rỡ |
| 226 |
♂ | Sỹ | |
| 227 |
♀ | Sanya | ước mơ |
| 228 |
♀ | Shinz | |
| 229 |
♀ | Sulli | |
| 230 |
♀ | Siki | |
| 231 |
♀ | Sachiko | |
| 232 |
♀ | Susane | cây bông súng |
| 233 |
♀ | Senorita | Young (chưa lập gia đình) Lady |
| 234 |
♀ | Song Ngân | |
| 235 |
♀ | Salena Nguyễn | |
| 236 |
♀ | Shantae | Lạnh lùng |
| 237 |
♀ | Soronnie Miyuki | |
| 238 |
♀ | Sanda | Bảo vệ của nhân loại |
| 239 |
♂ | Sherwin | Sợi đốt |
| 240 |
♀ | Su Ngốc'ruby Suki' | |
| 241 |
♀ | Shiori | Bookmark |
| 242 |
♀ | Sarol | |
| 243 |
♀ | Sung-Young | |
| 244 |
♀ | Sadie | lòng thương xót |
| 245 |
♀ | Sylviane | người cai trị của rừng |
| 246 |
♀ | Sparrow | Chim se sẻ |
| 247 |
♂ | Sander | bảo vệ của afweerder người đàn ông |
| 248 |
♀ | Su Shi | |
| 249 |
♀ | Saruni | |